MỤC LỤC CBETA HÁN TẠNG
 

Xin đọc như sau: Tập Số, Bộ, Bộ Số, Số quyển, Tên Kinh, [Dịch Giả]

2459

01,阿含部,0001 , 22,長阿含經 ,【後秦 佛陀耶舍共竺佛念譯】

01, A hàm bộ ,0001 , 22, trường a hàm kinh , [ hậu tần phật đà da xá cộng trúc phật niệm dịch ]

01,阿含部,0002 , 1,七佛經 ,【宋 法天譯】

01, A hàm bộ ,0002 , 1, thất phật kinh , [ tống pháp thiên dịch ]

01,阿含部,0003 , 2,毘婆尸佛經 ,【宋 法天譯】

01, A hàm bộ ,0003 , 2, tỳ bà thi phật kinh , [ tống pháp thiên dịch ]

01,阿含部,0004 , 1,七佛父母姓字經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0004 , 1, thất phật phụ mẫu tính tự kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0005 , 2,佛般泥洹經 ,【西晉 白法祖譯】

01, A hàm bộ ,0005 , 2, phật bàn nê hoàn kinh , [ tây tấn bạch pháp tổ dịch ]

01,阿含部,0006 , 2,般泥洹經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0006 , 2, bàn nê hoàn kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0007 , 3,大般涅槃經 ,【東晉 法顯譯】

01, A hàm bộ ,0007 , 3, đại bàn niết bàn kinh , [ đông tấn pháp hiển dịch ]

01,阿含部,0008 , 2,大堅固婆羅門緣起經 ,【宋 施護等譯】

01, A hàm bộ ,0008 , 2, đại kiên cố bà la môn duyến khởi kinh , [ tống thi hộ đẳng dịch ]

01,阿含部,0009 , 1,人仙經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0009 , 1, nhân tiên kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0010 , 3,白衣金幢二婆羅門緣起經 ,【宋 施護等譯】

01, A hàm bộ ,0010 , 3, bạch y kim chàng nhị bà la môn duyến khởi kinh , [ tống thi hộ đẳng dịch ]

01,阿含部,0011 , 2,尼拘陀梵志經 ,【宋 施護等譯】

01, A hàm bộ ,0011 , 2, ni câu đà phạm chí kinh , [ tống thi hộ đẳng dịch ]

01,阿含部,0012 , 2,大集法門經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0012 , 2, đại tập pháp môn kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0013 , 2,長阿含十報法經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0013 , 2, trường a hàm thập báo pháp kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0014 , 1,人本欲生經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0014 , 1, nhân bổn dục sanh kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0015 , 1,帝釋所問經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0015 , 1, đế thích sở vấn kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0016 , 1,尸迦羅越六方禮經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0016 , 1, thi ca la việt lục phương lễ kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0017 , 1,善生子經 ,【宋 支法度譯】

01, A hàm bộ ,0017 , 1, thiện sanh tử kinh , [ tống chi pháp độ dịch ]

01,阿含部,0018 , 1,信佛功德經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0018 , 1, tín phật công đức kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0019 , 1,大三摩惹經 ,【宋 法天譯】

01, A hàm bộ ,0019 , 1, đại tam ma nhạ kinh , [ tống pháp thiên dịch ]

01,阿含部,0020 , 1,佛開解梵志阿[颱-台+(犮-乂+又)]經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0020 , 1, phật khai giải phạm chí a [ ? - đài +( ? - nghệ + hựu )] kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0021 , 1,梵網六十二見經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0021 , 1, phạm võng lục thập nhị kiến kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0022 , 1,寂志果經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0022 , 1, tịch chí quả kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0023 , 6,大樓炭經 ,【西晉 法立共法炬譯】

01, A hàm bộ ,0023 , 6, đại lâu thán kinh , [ tây tấn pháp lập cộng pháp cự dịch ]

01,阿含部,0024 , 10,起世經 ,【隋 闍那崛多等譯】

01, A hàm bộ ,0024 , 10, khởi thế kinh , [ tùy đồ na quật đa đẳng dịch ]

01,阿含部,0025 , 10,起世因本經 ,【隋 達摩笈多譯】

01, A hàm bộ ,0025 , 10, khởi thế nhân bổn kinh , [ tùy đạt ma cấp đa dịch ]

01,阿含部,0026 , 60,中阿含經 ,【東晉 瞿曇僧伽提婆譯】

01, A hàm bộ ,0026 , 60, trung a hàm kinh , [ đông tấn cù đàm tăng ca đề bà dịch ]

01,阿含部,0027 , 1,七知經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0027 , 1, thất tri kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0028 , 1,園生樹經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0028 , 1, viên sanh thụ kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0029 , 1,鹹水喻經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0029 , 1, hàm thủy dụ kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0030 , 1,薩缽多酥哩踰捺野經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0030 , 1, tát bát đa tô lý du nại dã kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0031 , 1,一切流攝守因經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0031 , 1, nhất thiết lưu nhiếp thủ nhân kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0032 , 1,四諦經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0032 , 1, tứ đế kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0033 , 1,恒水經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0033 , 1, hằng thủy kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0034 , 1,法海經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0034 , 1, pháp hải kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0035 , 1,海八德經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】

01, A hàm bộ ,0035 , 1, hải bát đức kinh , [ hậu tần cưu ma la thập dịch ]

01,阿含部,0036 , 1,本相猗致經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0036 , 1, bổn tương y trí kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0037 , 1,緣本致經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0037 , 1, duyến bổn trí kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0038 , 1,輪王七寶經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0038 , 1, luân vương thất bảo kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0039 , 1,頂生王故事經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0039 , 1, đính sanh vương cố sự kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0040 , 1,文陀竭王經 ,【北涼 曇無讖譯】

01, A hàm bộ ,0040 , 1, văn đà kiệt vương kinh , [ bắc lương đàm vô sấm dịch ]

01,阿含部,0041 , 1,頻婆娑羅王經 ,【劉宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0041 , 1, tần bà sa la vương kinh , [ lưu tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0042 , 1,鐵城泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0042 , 1, thiết thành nê lê kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0043 , 1,閻羅王五天使者經 ,【劉宋 慧簡譯】

01, A hàm bộ ,0043 , 1, ? la vương ngũ thiên sử giả kinh , [ lưu tống tuệ giản dịch ]

01,阿含部,0044 , 1,古來世時經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0044 , 1, cổ lai thế thời kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0045 , 2,大正句王經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0045 , 2, đại chánh cú vương kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0046 , 1,阿那律八念經 ,【後漢 支曜譯】

01, A hàm bộ ,0046 , 1, a na luật bát niệm kinh , [ hậu hán chi diệu dịch ]

01,阿含部,0047 , 1,離睡經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0047 , 1, ly thụy kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0048 , 1,是法非法經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0048 , 1, thị pháp phi pháp kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0049 , 1,求欲經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0049 , 1, cầu dục kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0050 , 1,受歲經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0050 , 1, thụ tuế kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0051 , 1,梵志計水淨經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0051 , 1, phạm chí kế thủy tịnh kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0052 , 1,大生義經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0052 , 1, đại sanh nghĩa kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0053 , 1,苦陰經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0053 , 1, khổ âm kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0054 , 1,釋摩男本四子經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0054 , 1, thích ma nam bổn tứ tử kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0055 , 1,苦陰因事經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0055 , 1, khổ âm nhân sự kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0056 , 1,樂想經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0056 , 1, nhạc tưởng kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0057 , 1,漏分布經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0057 , 1, lậu phân bố kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0058 , 1,阿耨風經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0058 , 1, a nậu phong kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0059 , 1,諸法本經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0059 , 1, chư pháp bổn kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0060 , 1,瞿曇彌記果經 ,【劉宋 慧簡譯】

01, A hàm bộ ,0060 , 1, cù đàm di kí quả kinh , [ lưu tống tuệ giản dịch ]

01,阿含部,0061 , 1,受新歲經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0061 , 1, thụ tân tuế kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0062 , 1,新歲經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0062 , 1, tân tuế kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0063 , 1,解夏經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0063 , 1, giải hạ kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0064 , 1,瞻婆比丘經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0064 , 1, chiêm bà tỳ kheo kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0065 , 1,伏婬經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0065 , 1, phục ? kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0066 , 1,魔嬈亂經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0066 , 1, ma nhiêu loạn kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0067 , 1,弊魔試目連經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0067 , 1, tệ ma thí mục liên kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0068 , 1,賴姹和羅經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0068 , 1, lại xá hòa la kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0069 , 1,護國經 ,【宋 法賢譯】

01, A hàm bộ ,0069 , 1, hộ quốc kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

01,阿含部,0070 , 1,數經 ,【西晉 法炬譯】

01, A hàm bộ ,0070 , 1, sổ kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

01,阿含部,0071 , 1,梵志頞波羅延問種尊經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0071 , 1, phạm chí át ba la duyên vấn chủng tôn kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0072 , 1,三歸五戒慈心厭離功德經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0072 , 1, tam quy ngũ giới từ tâm yếm ly công đức kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0073 , 1,須達經 ,【蕭齊 求那毘地譯】

01, A hàm bộ ,0073 , 1, tu đạt kinh , [ tiêu cầu na tỳ địa dịch ]

01,阿含部,0074 , 1,長者施報經 ,【宋 法天譯】

01, A hàm bộ ,0074 , 1, trường giả thi báo kinh , [ tống pháp thiên dịch ]

01,阿含部,0075 , 1,佛為黃竹園老婆羅門說學經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0075 , 1, phật vi hoàng trúc viên lão bà la môn thuyết học kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0076 , 1,梵摩渝經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0076 , 1, phạm ma du kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0077 , 1,尊上經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0077 , 1, tôn thượng kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0078 , 1,兜調經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0078 , 1, đâu điều kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0079 , 1,鸚鵡經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

01, A hàm bộ ,0079 , 1, anh vũ kinh , [ lưu tống cầu na bạt đà la dịch ]

01,阿含部,0080 , 1,佛為首迦長者說業報差別經 ,【隋 瞿曇法智譯】

01, A hàm bộ ,0080 , 1, phật vi thủ ca trường giả thuyết nghiệp báo soa biệt kinh , [ tùy cù đàm pháp trí dịch ]

01,阿含部,0081 , 2,分別善惡報應經 ,【宋 天息災譯】

01, A hàm bộ ,0081 , 2, phân biệt thiện ác báo ứng kinh , [ tống thiên tức tai dịch ]

01,阿含部,0082 , 1,意經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0082 , 1, ý kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0083 , 1,應法經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A hàm bộ ,0083 , 1, ứng pháp kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

01,阿含部,0084 , 1,分別布施經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0084 , 1, phân biệt bố thi kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0085 , 1,息諍因緣經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0085 , 1, tức tránh nhân duyến kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0086 , 1,泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A hàm bộ ,0086 , 1, nê lê kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

01,阿含部,0087 , 1,齋經 ,【吳 支謙譯】

01, A hàm bộ ,0087 , 1, kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

01,阿含部,0088 , 1,優陂夷墮舍迦經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0088 , 1, ưu pha di đọa xá ca kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0089 , 1,八關齋經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】

01, A hàm bộ ,0089 , 1, bát quan kinh , [ lưu tống tự cừ kinh thanh dịch ]

01,阿含部,0090 , 1,鞞摩肅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

01, A hàm bộ ,0090 , 1, ? ma túc kinh , [ lưu tống cầu na bạt đà la dịch ]

01,阿含部,0091 , 1,婆羅門子命終愛念不離經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0091 , 1, bà la môn tử mệnh chung ái niệm bất ly kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0092 , 1,十支居士八城人經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0092 , 1, thập chi cư sĩ bát thành nhân kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

01,阿含部,0093 , 1,邪見經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0093 , 1, tà kiến kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0094 , 1,箭喻經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0094 , 1, tiến dụ kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0095 , 1,蟻喻經 ,【宋 施護譯】

01, A hàm bộ ,0095 , 1, nghĩ dụ kinh , [ tống thi hộ dịch ]

01,阿含部,0096 , 1,治意經 ,【失譯】

01, A hàm bộ ,0096 , 1, trì ý kinh , [ thất dịch ]

01,阿含部,0097 , 1,廣義法門經 ,【陳 真諦譯】

01, A hàm bộ ,0097 , 1, quảng nghĩa pháp môn kinh , [ trần chân đế dịch ]

01,阿含部,0098 , 1,普法義經 ,【後漢 安世高譯】

01, A hàm bộ ,0098 , 1, phổ pháp nghĩa kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

02,阿含部,0099 , 50,雜阿含經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

02, A hàm bộ ,0099 , 50, tạp a hàm kinh , [ lưu tống cầu na bạt đà la dịch ]

02,阿含部,0100 , 16,別譯雜阿含經 ,【失譯】

02, A hàm bộ ,0100 , 16, biệt dịch tạp a hàm kinh , [ thất dịch ]

02,阿含部,0101 , 1,雜阿含經 ,【失譯】

02, A hàm bộ ,0101 , 1, tạp a hàm kinh , [ thất dịch ]

02,阿含部,0102 , 1,佛說五蘊皆空經 ,【唐 義淨譯】

02, A hàm bộ ,0102 , 1, phật thuyết ngũ uẩn giai không kinh , [ đường nghĩa tịnh dịch ]

02,阿含部,0103 , 1,佛說聖法印經 ,【西晉 竺法護譯】

02, A hàm bộ ,0103 , 1, phật thuyết thánh pháp ấn kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

02,阿含部,0104 , 1,佛說法印經 ,【宋 施護譯】

02, A hàm bộ ,0104 , 1, phật thuyết pháp ấn kinh , [ tống thi hộ dịch ]

02,阿含部,0105 , 1,五陰譬喻經 ,【後漢 安世高譯】

02, A hàm bộ ,0105 , 1, ngũ âm thí dụ kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

02,阿含部,0106 , 1,佛說水沫所漂經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

02, A hàm bộ ,0106 , 1, phật thuyết thủy mạt sở phiêu kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

02,阿含部,0107 , 1,佛說不自守意經 ,【吳 支謙譯】

02, A hàm bộ ,0107 , 1, phật thuyết bất tự thủ ý kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

02,阿含部,0108 , 1,佛說滿願子經 ,【失譯】

02, A hàm bộ ,0108 , 1, phật thuyết mãn nguyện tử kinh , [ thất dịch ]

02,阿含部,0109 , 1,佛說轉法輪經 ,【後漢 安世高譯】

02, A hàm bộ ,0109 , 1, phật thuyết chuyển pháp luân kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

02,阿含部,0110 , 1,佛說三轉法輪經 ,【唐 義淨譯】

02, A hàm bộ ,0110 , 1, phật thuyết tam chuyển pháp luân kinh , [ đường nghĩa tịnh dịch ]

02,阿含部,0111 , 1,佛說相應相可經 ,【西晉 法炬譯】

02, A hàm bộ ,0111 , 1, phật thuyết tương ứng tương khả kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

02,阿含部,0112 , 1,佛說八正道經 ,【後漢 安世高譯】

02, A hàm bộ ,0112 , 1, phật thuyết bát chánh đạo kinh , [ hậu hán an thế cao dịch ]

02,阿含部,0113 , 1,佛說難提釋經 ,【西晉 法炬譯】

02, A hàm bộ ,0113 , 1, phật thuyết nan đề thích kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

02,阿含部,0114 , 1,佛說馬有三相經 ,【後漢 支曜譯】

02, A hàm bộ ,0114 , 1, phật thuyết mã hữu tam tương kinh , [ hậu hán chi diệu dịch ]

02,阿含部,0115 , 1,佛說馬有八態譬人經 ,【後漢 支曜譯】

02, A hàm bộ ,0115 , 1, phật thuyết mã hữu bát thái thí nhân kinh , [ hậu hán chi diệu dịch ]

02,阿含部,0116 , 1,佛說戒德香經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

02, A hàm bộ ,0116 , 1, phật thuyết giới đức hương kinh , [ đông tấn trúc đàm vô lan dịch ]

02,阿含部,0117 , 1,佛說戒香經 ,【宋 法賢譯】

02, A hàm bộ ,0117 , 1, phật thuyết giới hương kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

02,阿含部,0118 , 1,佛說鴦掘摩經 ,【西晉 竺法護譯】

02, A hàm bộ ,0118 , 1, phật thuyết ương quật ma kinh , [ tây tấn trúc pháp hộ dịch ]

02,阿含部,0119 , 1,佛說鴦崛髻經 ,【西晉 法炬譯】

02, A hàm bộ ,0119 , 1, phật thuyết ương quật kế kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

02,阿含部,0120 , 4,央掘魔羅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

02, A hàm bộ ,0120 , 4, ương quật ma la kinh , [ lưu tống cầu na bạt đà la dịch ]

02,阿含部,0121 , 1,佛說月喻經 ,【宋 施護譯】

02, A hàm bộ ,0121 , 1, phật thuyết nguyệt dụ kinh , [ tống thi hộ dịch ]

02,阿含部,0122 , 1,佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經 ,【西晉 法炬譯】

02, A hàm bộ ,0122 , 1, phật thuyết ba tư nặc vương thái hậu băng trần thổ bộn thân kinh , [ tây tấn pháp cự dịch ]

02,阿含部,0123 , 1,佛說放牛經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】

02, A hàm bộ ,0123 , 1, phật thuyết phóng ngưu kinh , [ hậu tần cưu ma la thập dịch ]

02,阿含部,0124 , 1,緣起經 ,【唐 玄奘譯】

02, A hàm bộ ,0124 , 1, duyến khởi kinh , [ đường huyền trang dịch ]

02,阿含部,0125 , 51,増壹阿含經 ,【東晉 瞿曇僧伽提婆譯】

02, A hàm bộ ,0125 , 51, tăng nhất a hàm kinh , [ đông tấn cù đàm tăng ca đề bà dịch ]

02,阿含部,0126 , 1,佛說阿羅漢具德經 ,【宋 法賢譯】

02, A hàm bộ ,0126 , 1, phật thuyết a la hán cụ đức kinh , [ tống pháp hiền dịch ]

02,阿含部,0127 , 1,佛說四人出現世間經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

02, A hàm bộ ,0127 , 1, phật thuyết tứ nhân xuất hiện thế gian kinh , [ lưu tống cầu na bạt đà la dịch ]

02,阿含部,0128a, 1,須摩提女經 ,【吳 支謙譯】

02, A hàm bộ ,0128a, 1, tu ma đề nữ kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

02,阿含部,0128b, 1,須摩提女經 ,【吳 支謙譯】

02, A hàm bộ ,0128b, 1, tu ma đề nữ kinh , [ ngô chi khiêm dịch ]

02,阿含部,0129 , 1,佛說三摩竭經 ,【吳 竺律炎譯】

02, A hà�